Suy tim sung huyết là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Suy tim sung huyết là tình trạng mạn tính tim suy giảm chức năng co bóp và/hoặc làm đầy, dẫn đến ứ đọng dịch ở phổi và hệ tĩnh mạch ngoại vi. Cung lượng tim giảm kéo dài không đáp ứng nhu cầu oxy hóa mô, gây triệu chứng khó thở gắng sức, phù chân và mệt mỏi thường xuyên do chức năng tim suy giảm.
Định nghĩa suy tim sung huyết
Suy tim sung huyết (congestive heart failure, CHF) là hội chứng lâm sàng phức tạp, đặc trưng bởi khả năng co bóp và/hoặc làm đầy thất suy giảm dẫn đến cung lượng tim không đáp ứng đủ nhu cầu chuyển hóa của mô. Kết quả là ứ đọng máu tại hệ tĩnh mạch, gây phù ngoại vi, phù phổi và giảm cung cấp oxy cho cơ quan.
CHF bao gồm cả suy tim trái và suy tim phải, thường phối hợp với nhau. Suy tim trái làm tăng áp lực nhĩ trái và tĩnh mạch phổi, gây khó thở và ứ đọng dịch trong phổi. Suy tim phải gây tăng áp lực tĩnh mạch hệ thống, biểu hiện phù chi dưới, gan to và cổ trướng.
Suy tim sung huyết không phải là bệnh riêng lẻ mà là giai đoạn cuối cùng chung của nhiều bệnh tim mạch mạn tính như bệnh mạch vành, tăng huyết áp, bệnh van tim và bệnh cơ tim. Việc chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm sinh hóa để đánh giá chức năng tim và mức độ ứ huyết.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
CHF là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện và tử vong trên toàn cầu. Ước tính có 26 triệu người mắc suy tim mạn tính, với tỷ lệ lưu hành 1–2% dân số chung và tăng lên >10% ở nhóm tuổi ≥70 tuổi (AHA).
Ở các quốc gia phát triển, chi phí chăm sóc suy tim chiếm đến 1–2% tổng chi phí y tế do tần suất tái nhập viện cao và điều trị dài hạn. Phân tích dịch tễ cho thấy tỷ lệ mới mắc (incidence) khoảng 5/1.000 người-năm ở độ tuổi trung niên, tăng lên 10–20/1.000 ở người cao tuổi.
- Bệnh mạch vành: chiếm ~60% nguyên nhân, do thiếu máu cơ tim gây suy giảm chức năng thất.
- Tăng huyết áp: áp lực quá tải lâu dài làm dày vách thất trái, giảm khả năng giãn nở.
- Đái tháo đường: tổn thương vi mạch, rối loạn chuyển hóa năng lượng và viêm cơ tim.
- Bệnh van tim: hở hoặc hẹp van gây quá tải thể tích hoặc áp lực.
- Bệnh cơ tim (cardiomyopathy): do di truyền, nhiễm độc, viêm cơ tim.
Sinh lý bệnh
Suy tim sung huyết phát triển qua hai cơ chế chính: giảm khả năng co bóp (suy tâm thu, HFrEF) hoặc rối loạn làm đầy (suy tâm trương, HFpEF). Điều này dẫn đến giảm cung lượng tim (CO) và tăng áp lực cuối tâm trương (LVEDP), gây ứ đọng huyết tương trong phổi và hệ tĩnh mạch hệ thống.
Khi cung lượng giảm, cơ thể kích hoạt cơ chế bù trừ: tăng hoạt tính giao cảm (↑HR, ↑huyết áp), kích thích hệ renin–angiotensin–aldosterone (RAAS) gây giữ muối nước và co mạch. Ban đầu cải thiện huyết động, nhưng lâu dài dẫn đến tái cấu trúc tim (remodeling) và tăng gánh thất, thúc đẩy tiến triển suy tim.
Ứng suất cơ tim tăng, stress cơ học và ảnh hưởng cytokine (TNF-α, IL-6) gây viêm cơ tim, xơ hóa và giảm tính đàn hồi. Kết quả là chu trình ác tính: giảm CO → bù trừ quá mức → tổn thương cơ tim → suy chức năng nặng thêm.
Phân loại và phân suất tống máu (EF)
Phân loại suy tim dựa trên phân suất tống máu (ejection fraction, EF) và triệu chứng lâm sàng (NYHA):
Loại CHF | EF (%) | Đặc điểm chính |
---|---|---|
HFrEF | < 40 | Giảm chức năng tâm thu, tổn thương cơ tim rõ |
HFmrEF | 40–49 | EF trung gian, cơ chế hỗn hợp |
HFpEF | ≥ 50 | Rối loạn làm đầy, thất cứng, diastolic dysfunction |
- NYHA I–IV: phân loại mức độ triệu chứng từ không giới hạn gắng sức (I) đến triệu chứng lúc nghỉ ngơi (IV).
- ACCF/AHA stages A–D: từ nguy cơ cao (A) đến suy tim kháng trị (D).
Triệu chứng lâm sàng
Khó thở là triệu chứng chủ yếu, xuất hiện khi gắng sức (NYHA II–III) và có thể tiến triển tới khó thở khi nghỉ ngơi (NYHA IV). Bệnh nhân mô tả cảm giác hụt hơi, nặng ngực, thở nông, đánh trống ngực và ho khan về đêm.
Phù ngoại vi, đặc biệt phù mắt cá chân và chân, là dấu hiệu ứ dịch tĩnh mạch hệ thống do suy tim phải. Mức độ phù có thể từ nhẹ sáng dậy tan khi đi lại đến phù nề rộng hai chân, bụng (cổ trướng) và tràn dịch màng phổi.
Mệt mỏi, giảm khả năng gắng sức, chán ăn, buồn nôn và sụt cân (cardiac cachexia) xuất hiện ở giai đoạn muộn, phản ánh rối loạn dinh dưỡng và giảm tưới máu cơ quan. Triệu chứng thần kinh như lú lẫn, mất ngủ cũng có thể gặp ở người cao tuổi.
Chẩn đoán
Siêu âm tim là phương pháp vàng đo phân suất tống máu (EF), đánh giá kích thước buồng tim, chức năng van và áp lực thất phải. EF <40% xác định HFrEF, EF ≥50% cùng hình ảnh thất dày và thất cứng gợi ý HFpEF (ESC Guidelines).
Xét nghiệm BNP hoặc NT-proBNP giúp phân biệt khó thở do suy tim và nguyên nhân hô hấp; giá trị BNP >100 pg/mL hoặc NT-proBNP >300 pg/mL hỗ trợ chẩn đoán CHF cấp. Cường độ tăng BNP tỷ lệ thuận với mức độ nặng của suy tim (AHA).
Điện tâm đồ phản ánh rối loạn nhịp (block nhánh, rung nhĩ) và thiếu máu cơ tim cũ. X-quang ngực cho thấy tim to, ứ đọng mạch phổi, phù phế nang. MRI tim và CT scan có thể đánh giá chính xác cấu trúc cơ tim, xơ hóa và bệnh cơ tim nhiễm sắc tố.
Điều trị nội khoa
- ACEi/ARB/ARNI: ức chế RAAS, giảm tỉ lệ tử vong và nhập viện; ARNI (sacubitril/valsartan) cải thiện sống còn so với enalapril .
- Ức chế β giao cảm: bisoprolol, metoprolol, carvedilol giảm catecholamine gây độc cơ tim, cải thiện EF và triệu chứng.
- Đối kháng aldosterone: spironolactone, eplerenone giảm tái cấu trúc tim và tỉ lệ tử vong.
- Lợi tiểu quai: furosemide giảm ứ dịch, cải thiện triệu chứng; kết hợp thiazide khi kháng lợi tiểu quai.
- SGLT2 inhibitors: dapagliflozin, empagliflozin giảm nhập viện và tử vong CHF bất kể có đái tháo đường hay không .
- Ivabradine: giảm nhịp tim khi bệnh nhân duy trì nhịp xoang và nhịp >70 bpm.
Can thiệp cơ học và ghép tim
Điều trị tái đồng bộ thất (CRT) cải thiện chức năng tâm thu và triệu chứng ở bệnh nhân block nhánh trái và EF ≤35%. Máy khử rung tự động (ICD) dự phòng đột tử do loạn nhịp thất.
Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD) là liệu pháp cầu nối đến ghép tim hoặc điều trị lâu dài ở giai đoạn cuối khi không còn đáp ứng thuốc . LVAD nâng cao chất lượng sống, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Ghép tim là giải pháp tối ưu cho CHF kháng trị, chỉ định ở bệnh nhân ≤65 tuổi, không có bệnh phối hợp nặng như đột quỵ, ung thư hoặc bệnh lý đa cơ quan.
Tiên lượng và phòng ngừa
Tiên lượng phụ thuộc EF, mức độ NYHA, nồng độ BNP và bệnh phối hợp. Tỉ lệ tử vong 1 năm khoảng 20–25%, 5 năm lên đến 50%. BNP và EF là marker dự báo quan trọng .
Phòng ngừa thứ phát tập trung kiểm soát huyết áp, đái tháo đường, mạch vành và duy trì lối sống lành mạnh: giảm muối, vận động vừa sức, cai thuốc lá. Tái khám định kỳ, tuân thủ thuốc và tự theo dõi cân nặng giúp phát hiện sớm tái phát.
Nghiên cứu và xu hướng tương lai
- Liệu pháp gen và tế bào gốc: cải thiện tái tạo cơ tim, giảm xơ hóa.
- Ứng dụng AI: mô hình dự báo tái nhập viện và chiến lược điều trị cá thể hóa.
- Thuốc mới: myosin activators (omecamtiv mecarbil) tăng lực co bóp mà không tăng tiêu thụ oxy, đang thử nghiệm giai đoạn III.
- Can thiệp nội mạch: liệu pháp siêu âm hoặc laser tái tạo mạch vành vi mạch cho HFpEF.
Tài liệu tham khảo
- McMurray, J. J. V., et al. “Angiotensin–neprilysin inhibition versus enalapril in heart failure.” NEJM, 2014.
- Zinman, B., et al. “Empagliflozin, cardiovascular outcomes, and mortality in type 2 diabetes.” NEJM, 2015.
- Kirklin, J. K., et al. “Seventh INTERMACS Annual Report: Early Outcomes and Adverse Events.” J Heart Lung Transplant, 2018.
- Yancy, C. W., et al. “2022 AHA/ACC/HFSA Guideline for the Management of Heart Failure.” Circulation, 2022.
- American Heart Association. “Heart Failure.” heart.org
- European Society of Cardiology. “2021 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure.” escardio.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề suy tim sung huyết:
- 1
- 2